Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Indepemdent” Tìm theo Từ (156) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (156 Kết quả)

  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • (adj) không phụ thuộc thời gian,
  • gen độc lập,
  • hệ độc lập mã,
  • hệ thống độc lập mã,
  • tiểu tổ trọng tài độc lập,
  • chương trình tiện ích độc lập,
  • hệ độc lập tuyến tính,
"
  • ngôn ngữ lập trình độc lập,
  • nhà khai thác độc lập,
  • truyền thông dữ liệu độc lập, code independent data communication, truyền thông dữ liệu độc lập mã
  • chuyến du lịch độc lập trong nước,
  • mục dữ liệu độc lập,
  • rađa dò hướng độc lập,
  • chuyến du lịch độc lập ra nước ngoài,
  • giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, giấy kiểm nghiệm công chứng,
  • hệ thống treo sau độc lập,
  • cầu rời nhịp, cầu có các nhịp rời nhau,
  • phương pháp điện áp độc lập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top