Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make like” Tìm theo Từ (5.607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.607 Kết quả)

  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • / maik /, Danh từ: (thông tục) như microphone, Kỹ thuật chung: ống nói,
  • Danh từ: hồ bán nguyệt, hồ chiếm lĩnh bồn trũng có dạng lưỡi liềm
  • hồ thổi mòn,
  • hồ nhược dưỡng, những thể nước cạn có tính axit chứa nhiều mùn hay/và các chất hữu cơ khác; chứa nhiều thực vật nhưng ít cá.
  • hồ ven biển,
  • hồ băng,
  • hồ bần dưỡng, hồ sâu chứa ít chất dinh dưỡng, chất hữu cơ và có nồng độ ôxi hòa tan cao.
  • hồ có nước quanh năm,
  • titum tự nhiên tinh chất,
"
  • / 'leik,dwelə /, danh từ, người sống trên hồ (xưa),
  • atphan hồ, atfan ở hồ,
  • Danh từ: vùng có nhiều hồ ở miền tây bắc nước anh,
  • sự bốc hơi hồ,
  • micrô di động,
  • hồ chuyển tiếp,
  • hỗ kiến tạo,
  • micrô để bàn,
  • hồ dưới đất, hồ ngầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top