Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make like” Tìm theo Từ (5.607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.607 Kết quả)

  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • chuyển giao (tài sản, quyền sở hữu), chuyển nhượng,
  • sự đặt trang tách rời,
  • Thành Ngữ:, to make against, b?t l?i, có h?i cho
  • Thành Ngữ: củng cố, kẹp chặt, bó chặt, kẹp chặt, gia cố, làm vững chắc, kẹp chặt, cố định, to make fast, buộc chặt
  • Thành Ngữ:, to make merry, merry
  • Thành Ngữ:, to make ready, chu?n b? s?n sàng
  • phòng chia bột nhào,
  • nhiệt nung thêm,
  • giá bù trừ,
  • việc làm không sinh lợi,
  • đầu cơ tích trữ,
  • cho vay,
  • bị nhồi lắc mạnh (tàu thủy), gặp thời tiết xấu,
  • việc chế tạo xe,
  • tạo thành momen xoắn,
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to make away, v?i vàng ra di
  • Thành Ngữ:, to make believe, làm ra vẻ, giả vờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top