Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mix it up” Tìm theo Từ (2.429) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.429 Kết quả)

  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • / ´misk¸ʌp /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn, Kinh tế: hỗn hợp, vật hỗn hợp, Từ...
  • Thành Ngữ:, to mix up, trộn đều, hoà đều
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt,
  • hỗn hợp, tỷ lệ trộn,
  • ,
  • / miks /, Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, Nội động từ: hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ( (thường) + with) dính dáng, giao...
  • Thành Ngữ:, to sex it up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hôn hít ôm ấp
"
  • ,
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • hệ thống lượng tồn kho tối đa-tối thiểu,
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • trộn, pha trộn,
  • cấp phối cốt liệu (bê-tông),
  • hỗn hợp khô,
  • sự hòa màu, sự trộn màu,
  • sự hợp phần dẫn điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top