Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mostly working” Tìm theo Từ (1.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.872 Kết quả)

  • / ´moustli /, Phó từ: hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là, Từ đồng nghĩa: adverb, above all , almost entirely , as a rule , chiefly , customarily , essentially...
  • / ´kɔstli /, Tính từ: Đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của; tai hại, Kinh tế: đắt giá, quý giá, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´wə:kiη /, Danh từ: sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ thuật) sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng (máy móc), ( số nhiều)...
  • / ´dɔ:kiη /, Danh từ: giống gà đoockinh ở anh,
  • / ´wə:diη /, Danh từ: lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt, Từ đồng nghĩa: noun, a different wording might make the meaning clearer, một cách diễn...
  • / ´fɔ:kiη /, Danh từ: sự chia nhánh, Kỹ thuật chung: phân nhánh,
  • Phó từ: Ấm cúng, thoải mái,
"
  • / ´la:stli /, Phó từ: cuối cùng, sau cùng, sau rốt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, after , after all , at last...
  • / ´mɔtli /, Tính từ: sặc sỡ, nhiều màu, pha tạp, Danh từ: mớ pha tạp, Áo anh hề (màu sặc sỡ), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´kɔ:kiη /, Tính từ (thông tục): lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, cừ khôi, phi thường,
  • / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ: Đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, ( jostle against) xô vào, va vào, tranh...
  • Tính từ: có (đầy) sương mù/ẩm ướt,
  • Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • / ´goustli /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như một bóng ma, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) tinh thần, hình phạt của nhà thờ, Từ đồng nghĩa: adjective, ghostly...
  • Phó từ: thích hợp, thích đáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top