Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mover and shaker” Tìm theo Từ (9.785) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.785 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • / ´ʃeikə /, Danh từ: người rung, người lắc, bình trộn rượu côctay; cốc trộn sữa trứng, (kỹ thuật) sàng lắc, ( shaker) sêcơ (tín đồ của một giáo phái ở mỹ), Cơ...
  • thanh nẹp định hình, tấm lót định hình,
  • Danh từ: máy cắt cỏ (không có động cơ, đẩy bằng tay),
"
  • cát phủ,
  • / 'lænd,rouvə /, Danh từ: loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại,
  • vành ống,
  • Danh từ: phương pháp làm đường hầm theo đó người ta đào hầm xây hầm rồi sau đó mới lấp đất, hào có nắp, sự đặt đường dây,
  • thừa và thiếu,
  • băng bít kín, vật liệu bít dạng băng,
  • bơm cát, ống hút cát,
  • chứng khoán động sản,
  • dạng dải, dạng đai, dạng băng,
  • bùn [bơm hút bùn],
  • bằng đường bộ,
  • / 'mu:və(r) /, Danh từ: Động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị, nguồn động lực, động cơ, động cơ chính, người đề xuất, người đề xuất...
  • Thành Ngữ:, hand over hand, and over fist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top