Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nest egg” Tìm theo Từ (2.958) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.958 Kết quả)

  • khay đựng trứng,
  • chất béo trứng,
  • parafin bảo quản trứng,
  • trứng kết phôi,
  • trứng bảo quản lạnh,
  • trứng phân cắt không hoàn toàn,
  • trứng không tươi,
  • sự thử trứng,
  • nghĩa đen: trứng thối, nghĩa bóng: kẻ xấu, thành viên bất hảo, kẻ phá hoại tổ chức/ làm hại người khác., bad egg
"
  • trứng dập, trứng vỡ,
  • Danh từ: lòng trắng trứng, anbumin trứng, lòng trắng trứng,
  • thạch lòng trắng trứng,
  • compa đo ngoài, compa vẽ elip,
  • (sự) phân chiatrứng,
  • môi trường trứng,
  • hình trứng,
  • kho trứng,
  • / ´eg¸pla:nt /, Danh từ: (thực vật học) cây cà, quả cà, Kinh tế: cây cà tím, quả cà tím,
  • Toán & tin: hình trứng,
  • trứng thối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top