Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Odds and ends ” Tìm theo Từ (7.990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.990 Kết quả)

  • đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,
  • Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặt
  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • tiền tố chỉ phía trong,
  • tỷ lệ chênh lệch,
  • / end /, Danh từ: giới hạn, Đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, mục đích, Ngoại...
"
  • (endo-) prefìx chỉ phíatrong,
  • Danh từ: (cá cược) mức chênh lệch lớn, 100 ăn 10 chẳng hạn,
  • / ´ɔdz¸ɔn /, tính từ, chắc ăn, rất có thể, it's odds-on that he'll be late, rất có thể nó sẽ đến chậm, danh từ, tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi,
  • danh từ, tiền đánh cuộc gần ngang bằng đối với một con ngựa.. có thể thắng trong cá cược,
  • biên cuối cùng của dải băng,
  • Phó từ: hai đầu mút gần như chạm nhau, cuối-đến-cuối, đối đầu, giáp mối, nối chữ t,
  • quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • Thành Ngữ:, over the odds, cần thiết, nhiều hơn mong đợi
  • Thành Ngữ:, what's the odds ?, thế thì sao?
  • đầu cuối tới đầu cuối,
  • được nối đầu tiếp đầu,
  • người sử dụng cuối cùng, người tiêu dùng trực tiếp,
  • lẻ - lẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top