Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Prôton” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • / ´kreitən /, Danh từ: vùng tương đối im lìm của vỏ quả đất, Hóa học & vật liệu: cratogen, địa khối rắn kết, Kỹ...
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tiết trước âm tiết nhấn; nguyên âm trước âm tiết nhấn,
  • / ˈprɪzən /, Danh từ: nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát), sự bỏ tù, Ngoại động từ: (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm,
  • / ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn đồng khác), Toán & tin: (kỹ thuật ) pittông,
"
  • / ´pi:tn /, Danh từ: móc leo núi,
  • prefix chỉ 1 đầu tiên2. nguyên thủy, sớm 3. tiền chất, tiền tố.,
  • kiểu mảng trao đổi prôton,
  • khả năng hấp thụ proton,
  • từ kế proton vectơ,
  • proton năng lượng cao,
  • pít tông bù,
  • cây khổ sâm,
  • pít tông của xi lanh khí nén,
  • pít tông rỗng,
  • tuabin pelton, single wheel pelton turbine, tuabin pelton một vành
  • bó photon,
  • ngư lôi quang tử,
  • pittông va đập,
  • ống lót ở chốt pittông, bạc lót,
  • khoảng chạy của pit tông, Ô tô: độ dịch chuyển của pittông, Điện lạnh: thể tích quét của pittông, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top