Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prôton” Tìm theo Từ (303) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (303 Kết quả)

  • pít tông giảm sóc,
  • pít tông chạy ngược,
  • pít tông dẹt, pít tông hình đĩa,
  • pittông hình bầu dục,
  • động cơ pít tông (không phải phản lực), Tính từ: vận hàng bằng pít-tông,
  • / ´pistən¸rɔd /, danh từ, (kỹ thuật) cần pít-tông (nối pít-tông với phần khác của máy),
  • bộ suy giảm pittông, bộ suy giảm kiểu pittông,
  • tấm chắn pít tông,
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • đỉnh pittông, đỉnh pít tông, đầu pittông, đỉnh pittông,
  • vòng găng,
  • tiếng gõ của pittông,
  • máy bơm kiểu pittông, bơm pittông, bơm kiểu pittông, bơm tịnh tiến, bơm kiểu pit-tông, axial piston pump, máy bơm pittông dọc trục, mechanical rotary-piston pump, bơm pittông quay cơ học, solid piston pump, bơm pittông...
  • các vòng găng của pittông (séc-măng), vòng găng của pit tông,
  • vòng đệm kín piston (phanh),
  • sự kẹt dính piston,
  • vòng găng của pittong, vòng găng đàn hồi,
  • tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
  • lực ép pittông, lực ép pít tông,
  • phản chụm photon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top