Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ring a bell” Tìm theo Từ (8.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.505 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thằng ngốc,
  • máng, rãnh, vành cách ổ bi, vòng cách ổ lăn, vòng ổ bi,
  • vùng đầu piston, Kỹ thuật chung: chỗ có rìa ngấn (của pittông),
  • Danh từ: trường đấu bò, vòng gia cố,
  • ký tự bell,
  • rung chuông,
  • đưa một giếng vào khai thác,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • gọi điện thoại,
  • máy khoan sâu, máy khoan giếng,
"
  • Thành Ngữ:, to ring the bell, rung chuông
  • vành đai, đai ốp,
  • vòng bôi trơn, vòng găng dầu, vòng chắn dầu,
  • hàng hóa bán chạy,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • ổ bi có vòng đệm hãm,
  • tải trọng cho phép trên cọc,
  • Thành Ngữ:, to ring one's own bell, tự mình làm quảng cáo cho mình, tự mình khua chuông gõ mõ cho mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top