Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “See in the mind” Tìm theo Từ (11.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.890 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • / ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng, Danh từ: sự cười nhạo, sự phá lên cười, Động...
  • ngược gió,
  • gió từ biển thổi vào đất liền,
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • sơn “coi chừng dính”,
"
  • gió biển,
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • / ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật nhỏ nhọn (bằng gỗ, nhựa..) để đặt quả bóng trước khi đánh nó vào từng...
  • dâng lên (thủy triêu),
  • Idioms: to see sb in the distance, nhìn thấy người nào đằng xa
  • / ʃi: /, Đại từ: nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy..., nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy, người đàn bà, chị, Danh từ: Đàn...
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • cổ tức bằng hiện vật,
  • sự thanh toán bằng hiện vật,
  • bồi thường bằng hiện vật,
  • sự đóng góp bằng tiền mặt, đóng góp bằng hiện vật,
  • dịch vụ hiện vật,
  • trợ cấp hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top