Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See in the mind” Tìm theo Từ (11.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.890 Kết quả)

  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • Thành Ngữ:, in the buff, trần truồng, loã lồ
  • Thành Ngữ:, in the end, cuối cùng, về sau
  • tại ngân hàng trung ương,
  • Thành Ngữ: bút toán đỏ, in the red, mắc nợ, gặp vận xui
  • Thành Ngữ:, in the street, bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • Thành Ngữ:, in the air, hão huyền, viễn vông, ở đâu đâu
  • Thành Ngữ:, in the clout !, trúng rồi!
  • Thành Ngữ:, in the flesh, bằng xương bằng thịt
  • Thành Ngữ:, to see the joke, hiểu được nguyên nhân vì sao người ta trêu chọc
  • / si: /, Ngoại động từ .saw, .seen: thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến...
  • Thành Ngữ:, the man in the moon, chú cuội, người mơ mộng vơ vẩn
  • người bên lề đường, người lang thang ngoài phố,
  • Thành Ngữ:, the fly in the ointment, con sâu làm rầu nồi canh
  • rắn lại thanh bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top