Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See in the mind” Tìm theo Từ (11.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.890 Kết quả)

  • sự phân phối hiện vật,
  • thuế bằng hiện vật,
  • những chuyển nhượng bằng hiện vật,
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • tín dụng bằng hiện vật,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • sự góp vốn bằng hiện vật, sự hùn vốn bằng hiện vật, đầu tư hiện vật,
  • tôbằng hiện vật,
  • trợ cấp bằng hiện vật,
  • bằng hiện vật, trả bằng hiện vật, trả lương bằng hiện vật,
  • đóng góp bằng hiện vật, thù lao bằng hiện vật, trả bằng hiện vật,
  • cung cấp bằng hiện vật,
  • đầu vào hiện vật,
  • thu nhập bằng hiện vật,
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • xuôi gió,
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
  • giằng chống gió, hệ giằng chống gió,
  • Thành Ngữ:, to see how the wind blows ( lies ), o see which way the wind is blowing
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top