Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “See in the mind” Tìm theo Từ (11.890) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.890 Kết quả)

  • chú thích bên lề,
  • Danh từ: sự khản tiếng, sự khản cổ,
  • sự vô hiệu trên thị trường,
  • trong giai đoạn lập kế hoạch,
  • quyền chọn mua trong giá, option sinh lợi,
  • Thành Ngữ:, in the face of, mặc dầu
  • Thành Ngữ:, in the family way, có mang
  • Thành Ngữ:, in the first flight, dẫn đầu, đi đầu
  • Thành Ngữ:, in the last analysis, suy cho cùng, nghĩ cho cùng
  • Thành Ngữ:, to run in one's head ( mind ), xoay l?n trong d?u óc; ám ?nh, vuong v?n trong óc
  • phát (thanh),
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Thành Ngữ:, in the first instance, lúc đầu; ban đầu
  • Thành Ngữ:, in the nature of, có tính chất của
  • ngược chiều,
  • Thành Ngữ:, in half the time, r?t s?m
  • Danh từ: người điều đình; người hoà giải,
  • Danh từ: trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top