Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sst” Tìm theo Từ (1.347) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.347 Kết quả)

  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • nghĩa chuyên nghành, khoảng cách từ nguồn phát tia đến da bệnh nhân,
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • chuyển tải dịch vụ đồng bộ,
  • lập bảng biểu hệ thống,
"
  • truyền dẫn đơn biên,
  • công cụ dịch vụ hệ thống,
  • nhiệt độ mặt nuớc biển,
  • tập đếm được,
  • bảng lập biểu hệ thống,
  • các công cụ dịch vụ hệ thống,
  • bám từ vệ tinh này sang vệ tinh khác,
  • trạm dịch vụ ngân hàng tự động,
  • tập trống,
  • tập (hợp) giải tích, tập hợp giải tích,
  • / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ đồng nghĩa: verb, guard , sit , take care , tend , watch
  • bộ bù áp,
  • tập hợp cơ sở, tập cơ bản,
  • tập hợp biên, tập (hợp) biên,
  • tập (hợp) hình cây, tập hợp hình cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top