Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Step aside” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • bậc bước lên xe,
  • bậc xe (ở bên hông xe), Danh từ: sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), Ngoại...
  • tránh sang một bên, nhường đường,
  • / step /, Danh từ: bước, bước đi; bước khiêu vũ, bước (khoảng cách một bước chân), bước nhảy; điệu nhảy (khi khiêu vũ), tiếng chân bước; dáng đi, tiếng chân (như) footstep,...
  • bậc chân dọc,
  • cái chặn ba phía,
  • Tính từ, phó từ: dần dần, từng bước một, Nghĩa chuyên ngành: có rút ra định kỳ (mũi khoan), Nghĩa...
  • Thành Ngữ: từng bước một, step by step, từng bước, step-by-step design, thiết kế từng bước một
"
  • ký tự dừng,
  • ký tự dừng,
  • / ə'said /, Phó từ: về một bên, sang một bên, riêng ra, Giới từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngoài ra, trừ ra, Danh từ: (sân khấu)...
  • qui trình tiến hành từng bước,
  • bộ chuyển mạch bước, bộ chuyển mạch nhiều nấc,
  • thiết kế từng bước, thiết kế từng giai đoạn,
  • lựa chọn từng bước,
  • hệ thống từng bước, bộ chuyển mạch từng nấc (điện thoại), hệ thống tuần tự tứng bước,
  • điều chỉnh từng bước, điều chỉnh theo bậc, điều chỉnh theo cấp, sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp), sự điều khiển từng bước, sự điều khiển từng nấc, điều khiển từng bước,
  • sự kích thích từng bước,
  • phương pháp bước liên tiếp, phương pháp từng bước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top