Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stinky” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • / ´stiði /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) lò rèn, Cơ khí & công trình: đe thợ rèn, rèn trên đe, Kỹ thuật chung:...
"
  • / ´stili /, Phó từ: (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, hushed , noiseless , quiet , soundless , still , calm , halcyon , peaceful ,...
  • Danh từ: bom hơi độc ném tay (như) stinkpot, stinker,
  • Danh từ: bộ phận cản hơi thối (khi mở cống),
  • ống chữ u thoát nước,
  • Danh từ: Đá vôi thối,
  • Danh từ: bom hơi thối,
  • Danh từ: (thực vật học) nấm lõ chó,
  • khí mỏ (than), khí nổ ở mỏ,
  • Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả
  • / ´diηki /, tính từ, (thông tục) có duyên, ưa nhìn, xinh xắn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bush-league * , dainty , insignificant , lesser...
  • / ´kiηki /, Tính từ: quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´silki /, Tính từ: mềm, mịn, mượt, óng ánh (như) tơ, ngọt xớt (lời nói...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´tini /, Tính từ: không bền, không chắc chắn (về đồ vật bằng kim loại), giống như thiếc, có âm thanh loảng xoảng; có âm thanh nhỏ, có tiếng kim, a cheap tinny radio, một chiếc...
  • / skiηk /, Danh từ: (động vật học) thằn lằn bóng chân ngắn,
  • luống răng lược (ở miền đá vôi),
  • / stə:k /, Danh từ: ( scốtlen); (tiếng địa phương) bò một tuổi,
  • / 'ziɳki /, Tính từ: thuộc kẽm; có kẽm, chứa kẽm,
  • Tính từ: có nhiều gai, đầy những gai, phủ đầy gai, có gai, có ngạnh, (nghĩa bóng) gai góc, hắc búa, khó giải quyết, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top