Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stinky” Tìm theo Từ (339) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (339 Kết quả)

  • nơi chứa que,
  • thiết bị treo sào thuốc lá,
  • lưu huỳnh thỏi,
  • đất có lẫn nhiều đá, đất đá, đất không bền,
"
  • / ¸stouni´ha:tid /, tính từ, vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người),
  • Danh từ: sự tàn nhẫn; lạnh lùng,
  • như swagger-cane,
  • gậy nạp mìn,
  • vị thiếc,
  • Danh từ: Đứa trẻ nhỏ (như) tot,
  • thanh khuôn,
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) gậy tuần tiễu ban đêm của cảnh sát,
  • thanh đá mài,
  • / ´ʃeiviη¸stik /, như shaving-soap,
  • chất đục lờ đờ,
  • thước trượt, thước tính,
  • Tính từ: có tia vây gai,
  • Thành Ngữ:, to stink of money, (từ lóng) giàu sụ
  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
  • Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top