Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tainter” Tìm theo Từ (625) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (625 Kết quả)

  • / 'θinə /, Danh từ: chất để pha loãng, Xây dựng: dung môi, Ô tô: mỏng, chất tẩy rửa - dung môi, Hóa...
  • / ´twitə /, Danh từ: tiếng hót líu lo, tiếng kêu líu ríu, (thông tục) sự bồn chồn, trạng thái kích động về tinh thần, tiếng nói líu ríu (vì giận dữ, xúc động...),
  • / 'twistə /, Danh từ: người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi, que (để) xe (sợi), (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy, vấn đề hắc búa, sự rối rắm, vấn...
  • / dɔ:ntә /,
"
  • / 'θiŋkə(r) /, Danh từ: người suy nghĩ, nhà tư tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, a great thinker, một nhà tư tưởng vĩ đại, philosopher , brain , intellect ,...
  • dây néo mũi tàu,
  • / 'sain'peintə /, danh từ, người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo,
  • thừng dai (chắc) ở xuồng cứu sinh của tàu, cáp chão,
  • chất pha loãng sơn,
  • Danh từ:,
  • hàng (bị công đoàn) cấm bốc dỡ,
  • thịt nhiễm trùng,
  • dây néo ngắn ở mũi tàu,
  • / ´lænd¸skeip¸peintə /, danh từ, hoạ sĩ vẽ phong cảnh,
  • thợ vẽ bảng quảng cáo,
  • sữa có mùi lạ, sữa nhiễm khuẩn,
  • Danh từ: người nghệ sĩ ngôn từ; nhà thơ, nhà văn,
  • họa sĩ vĩ đại,
  • dây néo ngắn ở mũi tàu, dây chằng cạnh (cột buồm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top