Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take dim view of” Tìm theo Từ (23.087) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.087 Kết quả)

  • sự chiếu ngang,
"
  • Idioms: to take a dim view of sth, bi quan về cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a dim view of something ), (thông tục) bi quan về cái gì
  • / vju: /, Danh từ: sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing, ( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét,...
  • góc nhìn,
  • tầm ngắm, trường ngắm, phạm vi quan sát, tầm nhìn, trường nhìn, ground - projected field of view (gfov), trường nhìn chiếu xuống mặt đất, ground-projected instantaneous field of view (giov), trường nhìn tức thời...
  • quan điểm,
  • chú ý, theo sau,
  • phép chiếu hình,
  • phối cảnh,
  • góc ngắm, góc nhìn,
  • Idioms: to take aim, nhắm để bắn
  • Thành Ngữ:, to take the long view, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
  • Idioms: to take a roseate view of things, lạc quan, yêu đời
  • Thành Ngữ:, to take long views, biết nhìn xa nghĩ rộng; nhìn thấu được vấn đề
  • / dim /, Tính từ: mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ, xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim...
  • vành đỡ cupôn,
  • cái nhìn lên không trung,
  • phép chiếu phụ,
  • hình nhìn dọc, sự nhìn khai triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top