Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Étais” Tìm theo Từ | Cụm từ (160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • Idioms: to go into details, Đi vào chi tiết
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • / in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng bao, đóng gói, đóng kín, can you encapsulate all the details of this story in a paragraph...
"
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • bản ghi chi tiết, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, cdr ( calldetail record ), bản ghi chi tiết cuộc gọi
  • / mai´nju:ʃi¸i: /, danh từ số nhiều, những chi tiết vụn vặt, Từ đồng nghĩa: noun, incidental , minor detail , small detail , trifle , trivia , triviality , trivial matter , unimportant detail ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining ring, vòng hãm rôto
  • / ´petəsəs /, Danh từ, số nhiều .petasi: (cổ hy lạp) chiếc mũ có cánh,
  • metasilixic,
  • betain,
  • / ´kætaiən /, như cation,
  • / in´taisə /, Từ đồng nghĩa: noun, allurer , charmer , inveigler , lurer , tempter
  • viết tắt, bản giá bán lẻ ( retail price, .index):,
  • / ¸kætai´ɔnik /, Địa chất: (thuộc) cation,
  • móng tường, retaining wall foundation, móng tường giữ nước
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top