Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Étais” Tìm theo Từ | Cụm từ (160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • Idioms: to do sth with minute detail, làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
  • viết tắt, ( rrp) giá bán lẻ được đề xuất ( recommended retail price),
  • bản vẽ chi tiết, họa đồ chi tiết, bản vẽ chi tiết, shop detail drawing, bản vẽ chi tiết ở xưởng
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)
  • Nghĩa chuyên ngành: ghé vào, tấp vào lề, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, apprehend , bust , collar , detain , nab ,...
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • / ´kætaiən /, Danh từ: (vật lý) cation, Kỹ thuật chung: iôn dương, Địa chất: cation, ion dương,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • / in´tais /, Ngoại động từ: dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử (chim...) vào bẫy, hình thái từ: Kỹ thuật chung: cám dỗ,...
  • bảng giá, biểu giá, bảng giá, biểu giá, contract price list, bảng giá hợp đồng, detailed price list, bảng giá chi tiết
  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • / 'di:teild /, Tính từ: cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a detailed commentary,...
  • / in´taismənt /, Danh từ: sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo, sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´sætaiə /, Danh từ: sự trào phúng, sự châm biếm; lời châm biếm, lời trào phúng, (văn học) nghệ thuật châm biếm; bài văn châm biếm; thơ trào phúng, Điều mỉa mai (đối...
  • Danh từ: tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở), vách giữ, công trình hồ bờ, tường giữ, tường chắn, tường chắn đất, tường đỡ, tường hồi, anchoring retaining wall,...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top