Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đề-can” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • cầu hỗ cảm heaviside-campbell,
"
  • / ,ei di: 'si: /, viết tắt, sĩ quan phụ tá ( aide-de-camp),
  • / ´eiddə´ka:m /, Danh từ, số nhiều .aides-de-camp: (quân sự) sĩ quan phụ tá, sĩ quan hầu cận,
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • tọa độ Đề-các, tọa độ descartes, cartesian coordinate system, hệ số tọa độ descartes
  • hệ tọa độ cartesian, hệ tọa độ Đề cát, hệ số tọa độ descartes, hệ tọa độ Đê-các-tơ, hệ tọa độ Đềcác, hệ toạ độ Đề cát,
  • c12h26, đodecan, đođecan,
  • sóng đecamet, sóng đề-ca-mét,
  • hình học Đề-các-tơ,
  • Danh từ: (triết học) thuyết Đê-các-tơ,
  • axit tetradecanoic,
  • / æb'sisə /, Danh từ (toán học): toạ độ trong một hệ thống toạ độ Đề-các-tơ vuông góc, Điện tử & viễn thông: độ hoành, Kỹ...
  • etal, hexađencanol, etan,
  • bicyclođecan,
  • đođecan,
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • một tâm điểm nằm trên một đường thẳng vuông góc với trục ống tia catode-anode, nó không cần thiết trên vị trí giữa của ảnh.,
  • khuôn đúc, khuôn để đúc, khuôn đúc, die-casting mould, khuôn đúc kiểu phun
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top