Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đồ” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mô hình dòng chảy, dạng dòng, hình ảnh dòng, đặc tính của dòng, đặc tính dòng, mô hình dòng, sơ đồ dòng, mô hình dòng chảy,
  • hiệu ứng doppler, acoustical doppler effect, hiệu ứng doppler âm học, differential doppler effect, hiệu ứng doppler vi phân, optical doppler effect, hiệu ứng doppler quang, radial doppler effect, hiệu ứng doppler theo tia, transverse...
  • thay đổi nhiệt độ, rapid change of temperature, thay đổi nhiệt độ nhanh, rate of change of temperature, tốc độ thay đổi nhiệt độ, test of change of temperature, thử nghiệm thay đổi nhiệt độ
  • đơn vị đo lưòng, đơn vị đo, đơn vị đo lường, dụng cụ đo, thiết bị đo, đơn vị đo lường,
"
  • sơ đồ động, sơ đồ khối, sơ đồ trực quan, sơ đồ động, lược đồ động,
  • rãnh cán chép hình, bản đồ đường mức, bản đồ cao độ, bản đồ đường đồng mức, ngón dò chép hình, bản đồ đồng mức,
  • tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ dòng, tốc độ dữ liệu, tốc độ gửi, tốc độ phát, thời gian truyền, tốc độ truyền, data transmission rate, tốc độ truyền dữ liệu, maximum transmission rate, tốc...
  • mật độ nén chặt, mật độ bít, mật độ đóng gói, mật độ dữ liệu, mật độ bó (ở các ic), mật độ xếp chặt, mật độ bảo quản, mật độ lưu trữ, mật độ nén, mật độ nhớ, mật độ bit,...
  • lunet đỡ động, kính đỡ động, giá đỡ di động, giá đỡ động,
  • đồng hồ (đo) khí, máy đo lưu lượng khí, lưu lượng kế ga, khí kế, đồng hồ đo khí, dụng cụ đo khí, máy đo khí, water scaled gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, wet gas meter, đồng hồ đo khí ẩm, water scaled...
  • dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current, dòng điện rò xuống đất, ground leakage current, dòng điện rò xuống đất, junction...
  • nhiệt độ hóa rắn, điểm đóng rắn, điểm đông cứng, điểm đông đặc, điểm hóa rắn, nhiệt độ đông đặc, điểm đông đặc, nhiệt độ đôngđặc,
  • độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo, Địa chất: độ dốc hạn chế, độ dốc chủ đạo,
  • cường độ dòng, cường độ hiện tại, mật độ dòng điện, cường độ dòng điện,
  • chốt dò (đồng hồ đo), đầu dò, chốt dò, compa đo, đầu dò, thước cặp,
  • động cơ chạy dầu (điêzen), động cơ dầu nặng, động cơ (dùng) dầu, động cơ dầu, động cơ điêzen, động cơ dầu, high speed oil engine, động cơ dầu tốc độ cao, petroleum oil engine, động cơ dầu lửa,...
  • sơ đồ lắp ghép, sơ đồ lắp (ráp) điện, lượng đồ mắc dây, sơ đồ mắc dây, sơ đồ mạch, sơ đồ mạch điện, sơ đồ đấu dây, sơ đồ đi dây, sơ đồ nối, sơ đồ nối dây, thông tin vô tuyến,...
  • giản đồ định pha, biểu đồ cân bằng pha, giản đồ thành phần, biểu đồ pha, biểu đồ trạng thái, đồ thị cân bằng pha, giản đồ pha, sơ đồ pha, color phase diagram, giản đồ pha màu, colour phase diagram,...
  • biên độ của dao động, biên độ dao động, biên độ dao động, biên độ dao động,
  • biên độ của chấn động, biên độ dao động, biên độ dao động, biên độ dao động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top