Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đồ” Tìm theo Từ | Cụm từ (94.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ dốc dọc, độ nghiêng dọc (cắt gọt), góc nghiêng dọc, mặt trước (dao), độ dốc dọc,
  • gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất: đường dốc lên, dốc lên,
"
  • Danh từ: (vật lý) độ không tuyệt đối, độ 0 tuyệt đối, số không tuyệt đối, zê-rô tuyệt đối, không độ tuyệt đối, nhiệt độ không tuyệt đối, số không tuyệt đối,...
  • độ chính xác đơn, độ rõ đơn, độ chính xác, độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính xác đơn, single precision floating point number, số thập phân với độ chính...
  • sự biến đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt đội, thay đổi nhiệt độ,
  • dòng điện khởi động, dòng kích từ, dòng điện kích từ, dòng khởi động, inrush current limiter, bộ hạn chế dòng khởi động, lamp inrush current, dòng khởi động qua đèn
  • độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm tuyệt đối, Địa chất: độ ẩm tuyệt đối,
  • độ tự do, bậc tự do, bậc tự do, Địa chất: độ tự do, mức độ tự do,
  • công đoàn, nghiệp đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, trade union contributions, công đoàn phí, trade union council, hội đồng công đoàn, nghiệp đoàn, trade union member, đoàn viên công đoàn,...
  • / ¸nɔn´ju:njən /, Tính từ: không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn), không có đoàn viên công đoàn, chống công đoàn (nghiệp đoàn),...
  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • độ dốc bờ dốc, độ dốc taluy, mái dốc, bờ dốc, bờ dốc, góc trước (của dao), mái dốc, sườn bên,
  • máy đổi điện đồng bộ, bộ biến đổi điện, bộ biến đổi quay, bộ chuyển đổi đồng bộ, bộ đổi điện, bộ đổi điện đồng bộ, máy chỉnh lưu đồng bộ,
  • độ chính xác của bản đọc, độ chính xác của số đọc, độ chính xác khi đọc, độ chính xác đọc số,
  • građien tới hạn, độ dốc lớn nhất, độ dốc tới hạn, Địa chất: độ dốc tới hạn, độ dốc lớn nhất,
  • máy khởi động, động cơ khởi động, động cơ phát động, ô tô động cơ khởi động, starter motor pinion, bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
  • đối đồng điều, cohomology dimension, số chiều đối đồng điều, cohomology group, nhóm đối đồng điều, cohomology ring, vành đối đồng điều, vector cohomology, đối...
  • độ dốc dọc, gra-đi-en dọc, Địa chất: độ dốc dọc,
  • độ dốc đứng, độ dốc lớn, dốc nặng, sườn dốc đứng, Địa chất: độ dốc lớn, độ dốc đứng,
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top