Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Advance of tool” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quản trị dữ liệu, quản lý dữ liệu, edm ( electronicdata management ), sự quản trị dữ liệu điện tử, integrated data management system (idms), hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, advanced data management, quản...
  • hệ thống xử lý, adps ( automaticdata processing system ), hệ thống xử lý dữ liệu tự động, advanced signal processing system (asps), hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến, automatic data processing system (adps), hệ thống...
  • bộ xử lý tín hiệu, advanced signal processor (asp), bộ xử lý tín hiệu tiên tiến, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số, digital signal processor (dsp), bộ xử lý tín hiệu số-dsp, dsp ( digitalsignal...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
  • / ´sivi¸laizd /, Tính từ: văn minh, khai hoá, lễ phép; lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , civil , cultured , educated , enlightened , humane , refined...
  • phân khu đóng đường, hạt, vùng (đơn vị quản lý cầu đường), block section in advance, phân khu đóng đường phía trước, block section in the rear, phân khu đóng đường phía sau
  • thuế đánh vào công ty, thuế công ty, advance corporation tax, thuế công ty ứng trước (áp dụng ở anh từ năm 1972), advance corporation tax (act), thuế công ty ứng trước, classical corporation tax system, chế độ thuế...
  • Thành Ngữ:, in advance of, trước, đi trước
  • Danh từ: tiền hoa hồng ứng trước, Nghĩa chuyên ngành: tiền cọc, vốn khởi đầu, Từ đồng nghĩa: noun, advance fee , early...
"
  • truyền tới, Kinh tế: sự được phép làm, xin đánh gởi ngay, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, advance , begin ,...
  • nghỉ phép hàng năm, nghỉ phép năm, ngày nghỉ hàng năm, advance annual leave, sự cho nghỉ phép hàng năm
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • / ´entəpraiziη /, Tính từ: mạnh dạn, dám nghĩ dám làm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , advancing...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • / ´fut¸stu:l /, Danh từ: ghế để chân, god's footstool, Từ đồng nghĩa: noun, footstool of the almighty, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • / ´reidiənsi /, như radiance, Kỹ thuật chung: độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • như irradiance,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top