Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Appertain to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ,
  • bre/ 'təʊtl /, name/ 'toʊtl /, Hình thái từ: Tính từ: tổng cộng, toàn bộ, hoàn toàn; tuyệt đối, Danh từ: tổng số, toàn...
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
  • bản tính toán tổn thất chung, sự thanh toán tổn thất chung,
  • phao bộ chế hòa khí, phao giữ mức xăng cố định, phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburettor float chamber, khoang phao cacbuaratơ, carburettor float chamber, ngăn phao cacbuaratơ
"
  • Danh từ: kính an toàn (ô tô, máy bay...), Nguồn khác: cốc đốt an toàn, thủy tinh an toàn, kính an toàn, kính không vỡ vụn, kính an toàn, kính không vỡ...
  • / det /, Danh từ: nợ, Cấu trúc từ: a bad debt, to be in debt, to be in somebody's debt, to be deep ( deeply ) in debt, to be out of debt, to fall (get, run) into debt, to incur...
  • đường đầu mút vectơ, đường đầu tốc, mặt phẳng tốc đồ, mặt phẳng tốc độ, tốc đồ,
  • bêtông tươi, bêtông mới đổ, bê tông tươi, bê tông vừa mới đổ, bê tông mới đổ,
  • / ´gloubl /, Tính từ: toàn cầu, toàn thể, toàn bộ, bao trùm, Toán & tin: toàn cục, xét toàn diện; (thuộc) quả đất, Xây...
  • vùng giới hạn, giới hạn tới hạn, miền tới hạn, vùng tới hạn, phạm vi tới hạn, miền tới hạn,
  • hình vẽ tổng thể, dạng toàn cảnh, dạng tổng quát, phối cảnh chung, toàn cảnh, cảnh bao quát, tổng quan,
  • tổn thất môi chất lạnh tổng, total loss refrigerant system, hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
  • ,
  • bài toán vận tải, bài toán vân chuyển, bài toán vận chuyển, vấn đề lưu chuyển, bài toán vận tải, bài toán vận tải, balanced transportation problem, bài toán vận tải cân bằng thu phát
  • vectơ sóng, electron wave vector, vectơ sóng của electron, fermi wave vector, vectơ sóng fermi
  • Giới từ: theo hướng, hướng tới, đến, tới (như) unto, ( + the something) toạ lạc ở hướng cụ thể (của cái gì), tiến tới (một điều kiện, tình trạng, chất lượng..); đạt...
  • hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ, payment in full, trả toàn bộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top