Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appertain to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người của công ty bảo hiểm xác định sự tổn thất, người tính (toán) tổn thất, người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm,
  • toa chở khách (mỹ), toa tầu khách, toa xe chở hành khách, buýt, ô tô khách, toa khách, toa khách, xe (lửa chở) khách, xe đò,
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multistorey building, cao ốc nhiều tầng, multistorey cold storage house, kho lạnh nhiều tầng, multistorey cold store, kho lạnh nhiều tầng, multistorey...
  • ôtô mui trần, toa trần, toa sàn, toa sàn,
  • tích chập vectơ, tổng vectơ, tổng véc tơ,
  • / ɔ:g´mentətiv /, Tính từ: làm tăng thêm, (ngôn ngữ học) tăng to (hậu tố), Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố tăng to; từ tăng to,
  • / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory , lustrative , purgatorial , purificatory,...
  • tốc độ đi đường, tốc độ tiến, tốc độ chạy xe, tốc độ kỹ thuật, tốc độ vận hành, actual running speed, tốc độ vận hành thực
  • / trænz´gresə /, Danh từ: người vi phạm, người phạm tội; tội nhân, tội phạm, (tôn giáo) người có tội, người phạm tội,
  • tổn thất coi như toàn bộ, tổn thất toàn bộ ước tính (coi như mất toàn bộ),
  • bảng tính toán tổn thất, sự tính toán tổn thất,
  • Thành Ngữ: bê tông cót thép, bê-tông cốt thép, bê tông có cốt, bê tông cốt thép, Địa chất: bê tông cốt sắt, armoured concrete, bê tông cốt sắt,...
  • hệ thống tọa độ, hệ tọa độ, tọa độ, trục tọa độ, axes of coordinates, hệ trục tọa độ, origin of the coordinates axis, gốc trục tọa độ
  • thiết bị buồm an toàn, bộ dây đai an toàn, bộ dây treo an toàn, bộ dây treo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, độ cứng an toàn,
  • Tính từ: tỏ ra tôn sùng, tỏ ra kính trọng và yêu quí; cảm thấy tôn sùng, cảm thấy kính trọng và yêu quí, ( worshipful) đáng tôn kính...
  • tải tới hạn, phụ tải tới hạn, lực tới hạn, tải trọng tới hạn, trọng tải tới hạn, Địa chất: tải trọng tới hạn,
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • tời nâng, tời nâng, Địa chất: tời trục, tời nâng,
  • / ¸kouig´zistəns /, Danh từ: sự chung sống, sự cùng tồn tại, Toán & tin: cùng tồn tại, cùng hiện hữu, sự cùng tồn tại, tồn tại đồng thời,...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top