Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appertain to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to foot up, lên tới, tới mức, tổng cộng tới
  • đồng hồ chỉ tốc độ, đồng hồ vận tốc, thiết bị chỉ số vòng quay, bộ chỉ báo tốc độ, bộ phận chỉ tốc độ, cơ cấu chỉ vận tốc, đồng hồ chỉ vận tốc, dụng cụ đo tốc độ, cái chỉ...
  • tốc độ tức thời, vận tốc tức thời, vận tốc tức thời, tốc độ tức thời, tốc độ tức thời, vận tốc tức thời,
  • cấu tạo bê tông, cấu trúc bê tông, công trình bê tông, kết cấu bê tông, kết cấu bêtông, concrete structure in sea water, công trình bê tông dưới nước biển, light concrete structure, kết cấu bê tông nhẹ, reinforced...
  • / ´mæksiməl /, Tính từ: toàn diện nhất, tối đa, tột độ, tối cao, lớn nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, top , topmost , ultimate , utmost , uttermost
  • tốc độ chạy tàu, tốc độ khai thác, tốc độ vận hành, tốc độ làm việc, tốc độ thương mại (của xe hơi ...), tốc độ thương mại (của xe hơi)
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như traffic island, miền an toàn, vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng), khu vực an toàn, vùng an toàn, vùng an toàn,
  • phí tổn hoàn toàn, phí tổn toàn bộ,
  • thùng tôi, bể tôi, thùng tôi, bể tôi,
  • Danh từ: bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép thường, bê tông chịu lực, bê tông có cốt, bê tông cốt sắt, bê tông cốt thép, bê tông có cốt thép, reinforced concrete bridge, cầu...
  • máy đầm rung bê tông, máy đầm bê tông, máy rung trộn bê tông, máy đầm bêtông, máy rung bêtông, thiết bị đầm rung bêtông,
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative , denunciatory
  • tính, tính toán, tính toán, to calculate , to compute calculation , computing, tính toán
  • báo cáo kiểm toán, báo cáo kiểm toán, tờ trình kiểm toán, qualified audit report, báo cáo kiểm toán có phê chú, short form audit report, báo cáo kiểm toán ngắn gọn
  • trị số tới hạn, giá trị cực độ, giá trị tới hạn, giá trị trung bình, giá trị tới hạn, đại lượng tới hạn, trị số tới hạn, giá trị tới hạn,
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
  • khối xây bằng bêtông khối, khối xây bê tông, khối xây bêtông, sự xây bằng bêtông khối, Địa chất: khối xây bêtông, reinforced concrete masonry, khối xây bê tông cốt thép,...
  • Thành Ngữ: dẫn tốc độ, điều khiển tốc độ, Thành Ngữ:, to set the pace, dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua), to set the pace, dẫn...
  • bê tông xỉ than, bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than, cinder concrete brick, gạch bê tông xỉ, cinder concrete brick, gạch bê tông-xỉ than
  • / ´buk¸ki:piη /, Danh từ: kế toán, Toán & tin: công việc kế toán, Kỹ thuật chung: kế toán, máy kế toán, sự ghi chép,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top