Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be on pins and needles” Tìm theo Từ | Cụm từ (265.758) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be on pins and needles, bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai
  • / ʌn´dʒʌsti¸faid /, Tính từ: phi lý, không được lý giải, Từ đồng nghĩa: adjective, gratuitous , iniquitous , injudicious , insulting , needless , uncalled for...
  • / ´ni:dlis /, Tính từ: không cần thiết, thừa, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, needless work, việc...
  • / ´ni:dl /, Danh từ: cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn, (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn, as true as the needle...
  • / ´si:dlis /, tính từ, không có hạt, seedless raisins, nho khô không hạt
  • Idioms: to have pins and needles in one 's legs, có cảm giác như kiến bò ở chân
"
  • / 'æbsənt'maindidnis /, danh từ, sự đãng trí, Từ đồng nghĩa: noun, absorption , abstraction , distraction , dreaminess , forgetfulness , heedlessness , inattention , bemusement , brown study , daydreaming...
  • / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, extravagant , heedless...
  • / inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa: adverb, heedlessly , negligently , recklessly , rashly , unwittingly , involuntarily , accidentally...
  • / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction , carelessness , disregard , dreaminess , heedlessness , inadvertence , neglect , negligence...
  • như needlework,
  • / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • kim từ tính, kim la bàn, kim nam châm, kim từ, astatic magnetic needle, kim nam châm vô định hướng
  • / ´ækju:¸pʌηktʃə /, Danh từ: (y học) thuật châm cứu, Y học: châm cứu, acupuncture needle, kim châm cứu
  • Thành Ngữ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • / ¸twi:dl´dʌm /, Danh từ:, tweedledum and tweedledee, hai vật (người) giống nhau như đúc
  • lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong, exposure meter needle, kim lộ sáng kế, lens coupled exposure meter, lộ sáng kế ghép ống...
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • one that continually changes strength. analog voltmeter code trouble code read by counting the number of needle deflections on a meter., tín hiệu tương tự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top