Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be proper” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • / ´rait¸maindid /, tính từ, ngay thẳng, chân thật, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , principled , proper , right , righteous , rightful , virtuous
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
"
  • / soup /, Danh từ: xà phòng, (thông tục) loạt phim (kịch) nhiều kỳ trên truyền hình, truyền thanh ủy mị, sướt mướt (như) soap-opera, Ngoại động từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable , cut out for , equipped , matched , proper , qualified , suitable , suited , tailor-made , accoutered...
  • / in·ter·op·er·a·bil·i·ty /, sự tương kết, khả năng tương tác, interoperability test, kiểm tra sự tương kết
  • như misbehaviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acting up , fault , immorality , impropriety , incivility...
  • Từ đồng nghĩa: noun, inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • cân đối, Tính từ: cân xứng, cân đối; có kích thước được nói rõ, a well-proportioned room, một căn phòng có kích thước cân đối,...
  • / ´proupi:n /, Kỹ thuật chung: propen,
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / ´proupi¸li:n /, Danh từ: propylen, Kỹ thuật chung: propen,
  • / prə´pelənt /, như propellant, Kỹ thuật chung: nhiên liệu phản lực,
  • / prə´praiətə /, Danh từ (giống cái .proprietress): người chủ, người sở hữu (nhất là một công ty, một khách sạn..), Kỹ thuật chung: chủ tài sản,...
  • / ´skru:prə¸pelə /, danh từ, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) propeller,
  • bước chân vịt, góc xoay lá cánh quạt, reversal of the propeller pitch, sự đảo góc xoay lá cánh quạt
  • Danh từ, số nhiều .props: (toán học) (viết tắt) của proposition (định đề), (thông tục) (viết tắt) của propeller (chân vịt của tàu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top