Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bind” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / bindʒ /, Danh từ: (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affair , bender , blind * , bout...
  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • / ˈpʌndɪt /, Danh từ: nhà học giả hindu ( Ân-độ), (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và...
  • liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
"
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • / baundən /, (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .bind: in bounden duty vì nhiệm vụ bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, beholden , bound , indebted...
  • / 'bildiŋ /, Danh từ: sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh, Cơ khí & công trình: công trình kiến trúc, Hóa...
  • / 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh từ: sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản...
  • / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external bonds, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, government bonds, trái phiếu kho bạc,...
  • / ´ha:bindʒə /, Danh từ: người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới), (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá),
  • hemoglobinđã khử,
  • / ´wud¸bain /, như woodbind,
  • thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản hỗn hợp (kem), ice storage tank, tăng bảo quản đá, binder storage tank, bể chứa chất...
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ʌn´baind /, Ngoại động từ .unbound: nới, xoả, thả ra, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương), Toán & tin: không kết buộc, Kỹ...
  • Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spellbind: Tính từ: bị thu hút sự chú ý (do một câu thần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top