Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bind” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸su:pərə´bʌndəns /, danh từ, sự thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, excess , glut , great quantity , more than enough , overflow , overmuch , oversupply...
  • / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi không đúng mức (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình (thường))...
  • động cơ tuabin, tuabin khí, tuabin ga, gas turbine engine, động cơ tuabin khí, jet turbine engine, động cơ tuabin phản lực
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • / ´fjuəribʌnd /, tính từ, cuồng nộ; cuồng loạn,
  • / ʌn´flæpabl /, Tính từ: (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng, Từ...
  • tuabin phát điện, tuabin-máy phát, máy phát điện tuabin,
  • / ´bʌndliη /, Kinh tế: bó, gói (hàng),
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • / ´kʌməbʌnd /, Danh từ: ( anh-ấn) khăn thắt lưng,
  • / ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương,
  • máy phát điện tuabin, wind turbine generator, máy phát điện tuabin sức gió
  • / im´pæsivnis /, danh từ, sự bình thản, sự không nao núng, sự dửng dưng,
  • toa có động cơ tuabin-điện,
  • / ʌn´kaindnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính độc ác; lòng không tốt,
  • / ´sʌn¸ʌp /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lúc mặt trời mọc; bình minh,
  • / ¸ʌniks´pleind /, Tính từ: không được giải thích; không chính xác; không xác định,
  • ứng suất liên kết, ứng suất dính, ứng suất dính bám, ứng suất dính kết, anchorage bond stress, ứng suất dính bám ở neo, average bond stress, ứng suất dính bám trung bình, average bond stress, ứng suất dính...
  • / ¸ʌnim´pæʃənd /, Tính từ: không đam mê, không ham muốn; bình thản; thờ ơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top