Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn donkey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (điện học) cái đo vôn, vônkế., vôn kế,
  • microvonkế,
  • / 'kɔnkeiv /, Tính từ: lõm, hình lòng chảo, Toán & tin: lõm, Xây dựng: lõm, Cơ - Điện tử:...
  • / ´pleino´kɔnkeiv /, Tính từ: phẳng lõm (thấu kính), Điện lạnh: phẳng lõm,
  • kilôvon kế, kilovonkế,
  • / sʌb´kɔnkeiv /, tính từ, hơi lõm,
  • phương pháp ba vôn kế, phương pháp ba vonkê,
  • / kɔn'keivou'kɔnkeiv /, Tính từ: hai mặt lõm, Toán & tin: (vật lý ) hai mặt lõm, Kỹ thuật chung: lõm-lồi,
  • / bai´kɔnkeiv /, Tính từ: (vật lý) hai mặt lõm, Y học: hai mặt lõm, Kỹ thuật chung: lõm 2 mặt, lõm-lõm, hai phía lõm,
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • như flunkeydom,
"
  • / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, turnkey , warden
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết), nấu chưa chín, hình thái từ:...
  • / ´hʌnid /, như honeyed,
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • / ´flʌηki¸izəm /, như flunkeydom,
  • Danh từ: Ô phạt, ngăn/khoang phạt vi phạm luật trong môn khúc côn cầu (hookey)
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top