Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filter” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ lọc trước, second order prefilter, bộ lọc trước cấp hai
  • / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như) filter, hình thái từ: Xây...
  • / ´filtə¸tipt /, tính từ, có đầu lọc (điếu thuốc lá), filter-tipped cigarettes, thuốc lá điếu có đầu lọc
  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • bộ lọc thông dải, bộ lọc thông dải, bộ lọc lấy dải, second order band-pass filter, bộ lọc thông dải cấp hai, symmetrical band-pass filter, bộ lọc thông dải đối xứng, third-order band-pass filter, bộ lọc thông...
  • các mạch lọc, bộ lọc điện, mạch lọc, mạch, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter circuit, mạch lọc thụ động, rc filter circuit, mạch lọc rc, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter...
"
  • điện pha, điện ống, sóng hertz, sóng e, sóng điện, sóng tm, circular electric wave, sóng điện tròn, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, longitudinal electric wave, sóng điện...
  • thiết bị lọc sữa, close milk filter, thiết bị lọc sữa kín, open milk filter, thiết bị lọc sữa đẻ hở
  • cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu, electromagnetic-interference filter, bộ lọc nhiễu điện từ
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • thiết bị lọc đặc, vacuum-tube filter-thickener, thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
  • sóng trên mặt, sóng bề mặt, sóng mặt, surface-wave filter, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave transmission line, đường truyền sóng bề mặt
  • bộ lọc đường kênh, bộ lọc kênh, selective channel filter, bộ lọc đường kênh chọn lọc, transmit-channel filter, bộ lọc kênh phát xạ
  • bộ lọc chebyshev, eight-order chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • dầu xi lanh, dầu xi lanh, filtered cylinder oil, dầu xi lanh đã lọc, steam cylinder oil, dầu xi lanh hơi nước, upper cylinder oil, dầu xi lanh trên
  • màng sinh học, biological film of bacteria filter, màng sinh học của bể biofin
  • lấy hạ tần, lọc thông thấp, low pass filter, bộ lọc thông thấp, low pass filter (atm) (lpf), bộ lọc thông thấp, low pass filter response, đặc tuyến của bộ lọc thông...
  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • xirô lỏng, light liquor filter, thiết bị lọ xirô lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top