Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hop” Tìm theo Từ | Cụm từ (215.992) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´bliηkiη /, Tính từ: không nhấp nháy, không chớp mắt, Ổn định; thản nhiên, không bị kích động, không lúng túng, không bối rối,
  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết bẩn; sạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / ´θʌndəri /, Tính từ: có sấm sét; dông tố (về thời tiết), Điện: có sấm chớp, a thundery day, một ngày dông tố
  • / ʌn´fitnis /, danh từ, sự không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, sự không thích hợp, sự không đủ năng lực, sự thiếu khả năng, (y học); (quân sự) sự không đủ sức khoẻ, Từ đồng...
  • / ˌɪntɪˈgreɪʃən /, Danh từ: hội nhập, sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích hợp, sự hoà hợp với môi trường, sự hoà nhập, (toán học) phép tính tích...
  • / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học, không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên...
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • / ʌn´ɔ:ltəd /, Tính từ: không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, không bị hủy hoại, Kỹ...
  • / ¸stɔiki´ɔmitri /, Danh từ: hoá học lượng pháp, Hóa học & vật liệu: phép tính hợp thức, Điện lạnh: tính hợp...
  • / ˈfʌŋkʃən /, Danh từ: chức năng, ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức,...
  • / ʌn´sentid /, Tính từ: không có hương thơm, không có mùi, không có hơi (thú săn),
  • / ʌn´lɔ:ful /, Tính từ: trái pháp luật, ngoài giá thú, chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính, Xây dựng: phi pháp, trái phép,
  • / blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh tế: người vượt tuyến phong tỏa,
  • / ʌn´met /, Tính từ: (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn.
  • / ʌn´sænitəri /, Tính từ: không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, contaminated , dusty , filthy , foul , grimy , messy...
  • / ʌn´sju:tid /, Tính từ: không hợp, không phù hợp, không thích hợp (với ai/cái gì), không mặc, không vừa lòng, không thoả mãn,
  • / ʌn´sætʃə¸reitid /, Tính từ: chưa bão hoà, (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ), Xây dựng: đất chưa bão hòa, Cơ...
  • / ʌn´venti¸leitid /, Tính từ: không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí, chưa đưa ra bàn luận rộng rãi, chưa xem xét,
  • / ´mʌni¸bɔks /, danh từ, Ống tiền tiết kiệm, hộp tiền quyên góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top