Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn somatic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sy os zysomaticum xương gò m á,
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • / ¸saikousə´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh, (thuộc) thần kinh (của cơ thể), Y học: thuộc tâm thần cơ thể, psychosomatic medicine,...
  • sự điều khiển pha, sự điều chỉnh pha, apc ( automaticphase control ), sự điều khiển pha tự động, automatic phase control, sự điều khiển pha tự động
  • kiểm tra thể tích, điều chỉnh âm lượng, sự điều khiển âm lượng, bộ kiểm âm lượng, điều khiển âm lượng, sự điều chỉnh âm lượng, automatic volume control, điều chỉnh âm lượng tự động, automatic...
  • sau, siêu, biến đổi, metasedimentary, sau trầm tích, metaphysics, siêu hình học, metachromatic, biến sắc
  • như idiomatic,
  • như idiomaticity,
  • như symptomatic,
  • bộ điều chỉnh tự động hệ thống ly hợp, a mechanism designed to automatically remove any play from a clutch cable system.
  • Danh từ: (vật lý) tính tiêu sắc phức, tính apôcrômatic, tính apocrom, tính tiêu sắc phức,
"
  • Tính từ: (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic,
  • / ,ɔ:tə'mætikəl /, như automatic,
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • bộ hạn chế nhiễu, hạn chế ồn, mạch hạn chế nhiễu âm, bộ hạn chế tạp nhiễu, bộ hạn chế tiếng ồn, bộ hạn chế tạp âm, bộ hạn chế tiếng ồn, anl ( automaticnoise limiter ), bộ hạn chế nhiễu...
  • / ´mɔnə¸kroum /, Tính từ: (như) monochromatic, Danh từ: bức hoạ một màu, tranh một màu, Hóa học & vật liệu: một màu,...
  • được điều chỉnh tự động, automatically controlled damper, clapê được điều chỉnh tự động, automatically controlled system, hệ được điều chỉnh tự động
  • / ¸æksiə´mætikəl /, như axiomatic,
  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
  • cung gò má (như zygomaticus),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top