Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn somatic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, dean of the diplomatic corps, trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
  • / ¸idiou´plæzmik /, như idioplasmatic,
  • / ´ni:¸dʒə:k /, danh từ, (y học) phản xạ bánh chè, Từ đồng nghĩa: adjective, automatic , expected , predictable , reflex , spontaneous
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • cống lấy nước, automatic semi constant flow offtake regulator, cống lấy nước tự động lưu lượng nửa cố định, barrel offtake regulator, cống lấy nước tròn, box offtake regulator, cống lấy nước hộp, closed conduit...
  • hệ thống mát, hệ thống làm lạnh, thiết bị làm nguội, hệ lạnh, hệ thống làm lạnh, automatic refrigerating system, hệ thống làm lạnh tự động, first stage refrigerating system, hệ thống làm lạnh cấp thứ...
  • công suất phân giải, khả năng giải, khả năng phân giải, năng suất phân giải (ở màn hình rađa), năng suất phân giải, độ nét, độ phân giải, năng suất phân giải, chromatic resolving power, năng suất phân...
  • xử lý dữ liệu, xử lý số liệu, xử lý thông tin, xử lý tư liệu, administrative data processing, việc xử lý dữ liệu hành chính, automatic data processing, xử lý dữ liệu tự động, electronic data processing, xử...
  • hệ xử lý dữ liệu, hệ thống máy tính, hệ thống xử lý số liệu, automatic data processing system, hệ xử lý dữ liệu tự động, data processing system security, bảo mật hệ thống máy tính, data processing system...
  • phá băng tự động, sự phá băng tự động, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting cycle, chu kỳ phá băng tự động, automatic defrosting refrigerator, tủ lạnh phá băng tự...
  • sự truyền động tự động, hộp số tự động, sự truyền tự động, sự truyền tự động, hộp truyền động tự động, automatic transmission fluid, dầu của hộp số tự động, automatic transmission fluid (atf),...
  • / siz´mætik /, Tính từ + Cách viết khác : ( .schismatical): phạm tội ly giáo, Danh từ: người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo, Từ...
  • sự trao đổi tự động, tổng đài tự động, trạm điện thoại tự động, trạm điện thoại tự động, private automatic exchange, tổng đài tự động nội bộ, private automatic exchange, tổng đài tự động...
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • nhà máy nước (nước) đá, nhà máy nước đá, máy làm (nước) đá, máy làm đá, máy sản xuất (nước) đá, automatic ice generator, máy (làm nước) đá tự động, automatic ice generator maker, máy (làm nước) đá...
  • hệ tiên đề, bases of an axiomatic system, cơ sở của một hệ tiên đề
  • hệ phá băng, hệ thống phá băng, automatic defrosting system, hệ phá băng tự động, automatic defrosting system, hệ thống phá băng tự động, reverse cycle defrosting system, hệ (thống) phá băng bằng chu trình đảo...
  • mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top