Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enfants” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´taimdi¸pendənt /, Vật lý: phụ thuộc thời gian, (adj) phụ thuộc thời gian,
  • / kən´senʃənt /, Tính từ: Đồng ý, bằng lòng, ưng thuận; tán thành, nhất trí,
  • / ´tendənis /, danh từ, tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..), tính chất non (của rau..), tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc), mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy,...
  • / ¸ʌnri´pentəns /, danh từ, sự không ăn năn, sự không hối lỗi; sự không ân hận,
  • / ,kəʊdɪ'pendənsi /, Tính từ: Đồng phụ thuộc,
  • / ti'lefənist /, như telephone operator, Kỹ thuật chung: điện thoại viên, Kinh tế: điện thoại viên, nhân viên điện thoại,
  • / træn'sendənsi /, Danh từ: tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, Toán & tin: tính siêu việt,
  • / dɪˈpɛndənt / (us), Danh từ: như dependent, Từ đồng nghĩa: noun, dependent
"
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • / ris´plendənsi /, như resplendence, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , sparkle , sumptuousness
  • như flunkey, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , drudge , footman , gofer , lackey , servant , snob , steward , sycophant , toady
  • / ,indi'pendəns /, Danh từ: sự độc lập; nền độc lập, Toán & tin: [tính, sự] độc lập, Kỹ thuật chung: độc lập,...
  • / ´tendəns /, danh từ, sự trông nom; sự chăm sóc, sự phục vụ; sự hầu hạ, những người phục vụ (nói chung); đoàn tùy tùng,
  • / ə´sendənsi /, Danh từ: uy thế, uy lực, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to exercise an ascendancy over someone, có...
  • / ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình trạng chưa xử,
  • / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin: con cháu (trong quá trình phân nhánh), Điện lạnh:...
  • / ri´pentənt /, Tính từ: cảm thấy ăn năn, tỏ ra hối lỗi; tỏ ra ân hận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / di'pendənsi /, Danh từ: vật phụ thuộc; phần phụ thuộc, quốc gia phụ thuộc, quốc gia lệ thuộc, Toán & tin: phần phụ thuộc, tính phụ thuộc,...
  • Idioms: to be a pendant to ...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top