Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Enfants” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´sendənt /, Tính từ: Đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh, có ưu thế; có uy thế, có uy lực, Danh từ: Ưu...
  • / ¸su:pərin´tendənt /, Danh từ: người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..), sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh...
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
  • / ə´pə:tinənt /, Tính từ: appurtenant to thuộc về, phụ thuộc vào,
  • / ¸intədi´pendəns /, Danh từ: sự phụ thuộc lẫn nhau, sự tương thuộc, Toán & tin: sự phụ thuộc nhau, Kinh tế: dựa...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • / ˈtɛndənsi /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì), Xây dựng: xu hướng,...
  • / sʌb´tenənsi /, Danh từ: sự thuê lại, sự mướn lại, Kinh tế: cho thuê lại,
  • / dɪˈpɛndənt /, Danh từ: người phụ thuộc vào người khác, người dưới, người hầu, người sống dựa vào người khác; người nhà (sống dựa vào lao động chính), người được...
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • / ri´pentəns /, danh từ, sự ăn năn, sự hối lỗi; sự ân hận, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show sins of repentance, tỏ ra hối hận, attrition...
  • / ´splendənt /, Tính từ: lóng lánh, long lanh, có ánh kim (khoáng vật, cánh sâu bọ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rạng rỡ,...
  • / ¸su:pərin´tendəns /, danh từ, sự trông nom, sự coi sóc; sự giám thị, sự giám sát, sự quản lý (công việc..), Từ đồng nghĩa: noun, direction , government , management , supervision...
  • / sʌb´tenənt /, Danh từ: người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà.. của người đang thuê),
  • liên phân số, ascendant continued fraction, liên phân số tăng, convergence of a continued fraction, sự hội tụ của liên phân số, convergent continued fraction, liên phân số hội tụ, descending continued fraction, liên phân...
  • / ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xử, (ngôn ngữ học) không hoàn chỉnh, nhô ra ngoài, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top