Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FSV” Tìm theo Từ | Cụm từ (961) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌbfʌsk /, Tính từ: xám xịt, tối màu (quần áo...), Danh từ: Áo chính thức của giáo sư đại học anh
  • kênh ảo, general broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (gbsvc), kênh ảo báo hiệu quảng bá chung, meta-signalling virtual channel (msvc), kênh ảo siêu báo hiệu, selective broadcast signalling virtual channel (b-isdn) (sbsvc),...
  • bre & name / 'ɪnsʌlt /, bre & name / ɪn'sʌlt /, hình thái từ: Danh từ: lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá, lời...
  • / ˈsʌtlti , ˈsʌbtɪlti /, như subtlety,
  • / 'gæfsmən /, Danh từ, số nhiều gaffsmen: người giúp người đánh cá,
"
  • bre / 'səʊpsʌdz /, name / 'soʊpsʌdz /, Danh từ số nhiều: nước bọt xà phòng,
  • giao diện hệ thống con, fsi ( functionalsubsystem interface ), giao diện hệ thống con chức năng, functional subsystem interface (fsi), giao diện hệ thống con chức năng
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một người nào đó, such-and-such results will follow such-and-such causes, những kết quả...
  • đối số tìm kiếm, field search argument (fsa), đối số tìm kiếm trường, fsa ( fieldsearch argument ), đối số tìm kiếm trường, segment search argument, đối số tìm kiếm đoạn, ssa ( segmentsearch argument ), đối...
  • phần mềm miễn phí, phần mềm tự do, free software foundation (fsf), tổ chức phần mềm miễn phí, fsf ( free software foundation ), tổ chức phần mềm miễn phí
  • sóng từ, circular magnetic wave, sóng từ tròn, magnetic wave device, dụng cụ sóng từ, surface magnetic wave, sóng từ bề mặt, transverse magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave, sóng từ trường ngang
  • tập tin mạng, tệp mạng, network file system (nfs), hệ thống tập tin mạng, nis ( networkfile system ), hệ thống tập tin mạng, web network file system (sun) (webnfs), hệ thống tệp mạng web (sun)
  • dòng gulfstream,
  • / sʌb´sʌmpʃən /, danh từ, sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
  • tập hợp dạng fs,
  • / ´sʌmə¸sɔ:lt /, như somersault,
  • / ´sʌn¸bə:nd /, như sunbunrt,
  • kết nối ảo chuyển mạch-svc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top