Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fix price at” Tìm theo Từ | Cụm từ (104.433) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cầu (của) thị trường, nhu cầu thị trường, meet the market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, market demand curve, đường cong (nhu) cầu thị trường, market demand price, giá tùy theo nhu cầu thị trường,...
  • phân biệt đối xử giá cả, phân biệt giá cả, spatial price discrimination, sự phân biệt giá cả do (khoảng cách) không gian, spatial price discrimination, sự phân biệt giá cả do khoảng cách
"
  • / ´krɔtʃit /, Danh từ: cái móc, (âm nhạc) nốt đen, Ý ngông, ý quái gở, Từ đồng nghĩa: noun, caprice , eccentricity , fancy , freak , notion , peculiarity ,...
  • giá thành hiện hành, giá thực tế, giá thành thực tế, chi phí thực, giá mua, giá thành, giá thành thực tế, phí tổn thực tế, sản phí thực sự, actual cost price, giá thành thực tế
  • giá bán lẻ, giá cả tiêu dùng, giá tiêu dùng, giá bán lẻ, hang seng consumer price index, chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng, consumer price index, chỉ số giá tiêu dùng, consumer price index (cpi), chỉ số giá tiêu dùng,...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • bảng giá, biểu giá, bảng giá, biểu giá, contract price list, bảng giá hợp đồng, detailed price list, bảng giá chi tiết
  • giá cổ phần, giá cổ phiếu, share price index, chỉ số giá cổ phần, share price index, chỉ số giá cổ phiếu
  • giá dẫn đầu, the lead taken by a company in setting a new price level . in a market with few sellers usually the market leader takes the lead in establishing such a price level
  • sự tăng giá, hidden price increase, sự tăng giá biến tướng, hidden price increase, sự tăng giá ngầm
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • giao ngay, giao hàng ngay, price for immediate delivery, giá giao ngay
  • điều chỉnh giá, automatic price adjustment, sự điều chỉnh giá cả tự động
  • Danh từ: Ấn định giá cả, kiểm soát giá cả (như) price control,
  • Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid, là đồng...
  • Thành Ngữ:, what price ...?, (từ lóng) là cái thá gì..?, nước mẹ gì..?
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • điều khoản điều chỉnh, điều khoản trượt giá, price escalator clause, điều khoản điều chỉnh giá
  • Thành Ngữ:, to price one's goods out of the market, hét giá hàng của mình quá cao, đòi giá cắt cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top