Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Graham” Tìm theo Từ | Cụm từ (554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gra-ha-mit (dạng bi-tum), Địa chất: grahamit,
  • định luật khuếch tán graham,
  • cristogahamit,
  • / ´græmə /, danh từ, (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu,
  • / ¸daiəgrə´mætikl /, như diagrammatic,
  • / ¸ænəgrə´mætikl /, như anagrammatic,
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
"
  • phương pháp đầu tư grahm-dodd,
  • điểm cằm điểm thấp nhất giữahàm dưới.,
  • / græ´mɛəriən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) nhà ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, philologist , grammatist , rhetorician
  • Danh từ: ( trimurti) (thần thoại ấn Độ) ba vị thần ( brahma, vishna, siva) cùng một thể,
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • như aphorismic, Từ đồng nghĩa: adjective, compact , epigrammatic , epigrammatical , marrowy
  • / ´mæroui /, tính từ, có tủy, đầy tủy, (nghĩa bóng) đầy sinh lực, đầy nghị lực, Từ đồng nghĩa: adjective, aphoristic , compact , epigrammatic , epigrammatical
  • linh kiện lôgic, mạch logic, thiết bị logic, complex programmable logic device (cpld), linh kiện (thiết bị) lôgic phức hợp có thể lập trình, complex programmable logic device (cpld), thiết bị logic lập trình được,...
  • ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh,...
  • mào xoăn dươi củahàm trên,
  • / 'greimə /, như gramma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top