Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Grifter” Tìm theo Từ | Cụm từ (729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con man /woman , grifter , imposter , rip-off...
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • Danh từ, số nhiều festschriften, festschrifts: tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả,
  • / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter
  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
  • / ¸kleptou´meini¸æk /, danh từ, người ăn cắp vặt, người tắt mắt, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , pilferer , shoplifter , thief
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • Danh từ: (tin học) máy in dòng, máy in từng dòng, máy in dòng, line printer daemon (lpd), daemon máy in dòng (giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống unix), matrix line printer,...
"
  • Danh từ: máy in ma trận điểm; máy in kim, máy in kim, máy in ma trận, máy in ma trận điểm, dot (matrix) printer, máy in ma trận điểm, dot matrix printer, máy in ma trận điểm, dot matrix...
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • như teleprinter,
  • bơm phun nhiên liệu, bơm cao áp, fuel injection pump lifter, cần đẩy bơm phun nhiên liệu, fuel injection pump lifter yoke, cần nâng bơm phun nhiên liệu
  • / 'taip raitə /, Danh từ: máy chữ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy, máy đánh chữ, máy chữ, automatic typewriter, máy đánh chữ tự động, electric typewriter, máy đánh chữ điện,...
  • / kraɪˈtɪəriən /, Danh từ, số nhiều .criteria: tiêu chuẩn, Cơ - Điện tử: (pl) criteria, chỉ tiêu, Toán & tin: tiêu chuẩn,...
  • thiết bị làm sạch sữa, cold milk clarifier, thiết bị làm sạch sữa lạnh
  • Thành Ngữ: người học nghề in, printer's devil, thợ học việc ở nhà in
  • Thành Ngữ:, printer's pie, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn (như) pie
  • tiếp xúc, contacting clarifier, bể lắng tiếp xúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top