Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Grifter” Tìm theo Từ | Cụm từ (729) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngôn ngữ lệnh, ngôn ngữ điều khiển, sự phân cấp điều khiển, printer command/control language (hp) (pcl), ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (hp), ccl ( computercontrol language ), ngôn ngữ điều khiển máy tính,...
  • Tính từ: (thực vật học) có mật, có mật (hoa), tạo mật (hoa), nectariferous flower, hoa có mật
  • used with mechanical lifters, cò mổ điều chỉnh được,
  • hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter,
  • / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12 cái, baker's (devil's, printer's long) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), Toán...
  • / fribl /, danh từ, người hay làm việc vớ vẩn, vô ích, việc làm vớ vẩn; ý nghĩ vớ vẩn, nội động từ, làm những chuyện vớ vẩn, vô ích, Từ đồng nghĩa: noun, fritter , frivolity...
  • Thành Ngữ: bánh xe cúc, xích in, daisy wheel, (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi, daisy wheel printer, máy in bánh xe cúc
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • / ´oudərəs /, Tính từ: có mùi (dễ chịu hoặc khó chịu), (thơ ca) (như) odoriferous, Kỹ thuật chung: có mùi, Kinh tế: có...
  • giá tháo van, cán xuppap, con đội xú páp, thanh đẩy xupap, cần nâng van, cần đẩy van, nút van, hydraulic valve lifter, thanh đẩy xupap thủy lực
  • thanh con chữ, thanh keo ghi, thanh máy in, type bar type-writer, máy chữ loại thanh con chữ
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter,
  • Tính từ: không được quà, không có thiên tư; không có tài năng, to go ungifted away, về tay không
  • khi bình phương, chi-square criterion, tiêu chuẩn khi bình phương
  • chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume , dissipate , exhaust , expend , finish , fritter away , lose , spend , squander , throw away , wash up...
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • / ´hju:mərəs /, Tính từ: khôi hài, hài hước; hóm hỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a humorous writer,...
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top