Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have to play catch up” Tìm theo Từ | Cụm từ (64.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • Idioms: to have a heavy in the play, Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • mẫu sườn, mẫu vách, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu sườn, side wall sample-catcher, dụng cụ lấy mẫu vách
  • Thành Ngữ:, hatches , catches , matches , dispatches, mục sinh tử giá thú (trên báo)
  • màn hình plasma, gas-plasma display, màn hình plasma khí
  • / ´pʌpit¸ʃou /, như puppet-play, Xây dựng: nhà hát múa rối,
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
"
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Phó từ: một cách kiêu ngạo, một cách tự hào; một cách hãnh diện, một cách lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ, proudly displaying...
  • Idioms: to have a dust -up with sb, cãi lẫy, gây gỗ với người nào
  • Thành Ngữ:, to have plan up one's sleeve, chuẩn bị sẵn một kế hoạch
  • Idioms: to have a liability to catch cold, dễ bị cảm
  • Idioms: to have repair to a place, năng tới một nơi nào
  • Idioms: to have one 's place in the sun, có địa vị
  • Idioms: to have barely enough time to catch the train, có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa
  • pháo hoa, firework display, sự bắn pháo hoa, firework display, sự trình diễn pháo hoa
  • Tính từ: lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, a neglected display, cách trình bày lôi thôi, dilapidated...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top