Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Idle hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • Danh từ, số nhiều ampere-hours: ampe giờ, ah, ampe-giờ, ampe giờ, ampere-hour capacity, dung lượng ampe giờ, ampere-hour efficiency, hiệu suất...
  • Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the rush-hour traffic, tôi bị kẹt trong dòng...
  • Thành Ngữ:, to keep late hours, hour
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • Thành Ngữ:, calling hours, giờ đến thăm
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, the small hours, thời gian quá nửa đêm
"
  • Thành Ngữ:, to keep bad ( late ) hours, thức khuya dậy muộn
  • Tính từ: không có việc, không làm việc, thất nghiệp, workless hours, những giờ ngồi không
  • Thành Ngữ:, to keep good ( early ) hours, đi ngủ sớm dậy sớm
  • Idioms: to do sth in three hours, làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
  • Thành Ngữ:, one's waking hours, lúc tỉnh giấc tàn canh
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • / 'sʌnlait /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, Xây dựng: ánh nắng, ánh sáng mặt trời, Kỹ thuật chung: nắng, hours of sunlight,...
  • / 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, two hours of unrelieved tedium, hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề, banality , boredom...
  • hạn chế giờ làm việc, giờ làm việc, hours of work , restriction of, hạn chế giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, to have an hour's tinker at something, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì
  • Idioms: to go for a ( half -hour's)roam, Đi dạo chơi(trong nửa tiếng đồng hồ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top