Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Idle hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • Idioms: to be free in one 's favours, tự do luyến ái
  • / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour, mêgaoat-giờ (bằng 106wh)
  • Thành Ngữ:, to do the honours, đóng vai trò chủ nhân, làm ông bà chủ
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, yours truly, lời kết thúc thư (bạn chân thành của)
  • Thành Ngữ:, don't excite ( yourself )!, hãy bình tĩnh! đừng nóng mà!
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, a bad quarter of an hour, một vài phút khó chịu
  • Idioms: to have recourse to strong action, dùng đến thủ đoạn áp bức
  • Thành Ngữ:, to call to the colours, (quân sự) động viên, gọi nhập ngũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top