Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Idle hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.293) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lower one's colours, hạ cờ; đầu hàng, chịu thua
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • / in’evitəbli /, Phó từ: chắc hẳn, chắc chắn, an awful accident will happen inevitably , if you drive at 120 km per hour, chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ,...
  • / ¸ekstrə´mjuərəl /, Tính từ: Ở ngoài thành phố, ở ngoại thành, ngoài trường đại học, Kỹ thuật chung: ngoài thành, extramural classes ( courses ),...
  • Thành Ngữ:, to bestow one's favours on someone, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai (đàn bà)
  • Phó từ: vô lý, bậy bạ, be careful not to express yourself nonsensically, hãy thận đừng ăn nói bậy bạ
  • Phó từ: rõ ràng, rành rành, Từ đồng nghĩa: adverb, certainly , definitely , for sure , indeed , no question , of course...
  • Thành Ngữ:, at the eleventh hour, đến giờ chót, đến phút cuối cùng
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tự trách mình there is no need to beat yourself up
  • Thành Ngữ:, in the course of, trong khi
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một, at the eleventh hour, đến giờ...
  • / ´wailəm /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, this whilom friend of yours, người bạn thuở xưa...
  • / 'wɔ:tə,kʌlə /, Danh từ, số nhiều water-colours: ( số nhiều) màu nước, tranh vẽ bằng màu nước, thuốc (vẽ) nước,
  • Danh từ: lễ bế mạc, to attend the closing ceremony of a two-month training course ., dự lễ bế mạc một khóa học hai tháng.
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • Thành Ngữ:, by course of, theo thủ tục (lệ) thông thường
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • / ´plʌs´fɔ:z /, Danh từ số nhiều: quần chẽn gối thụng, rộng (đặc biệt là mặc để đánh gôn), a pair of plus-fours, quần gôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top